Bạn có bao giờ cảm thấy như có ai đó đang theo dõi mình qua chiếc laptop không? Nếu thiết bị của bạn đang có những biểu hiện lạ, đó có thể không phải là sự hoang tưởng. May mắn thay, có nhiều cách đơn giản để bạn có thể nhận biết các dấu hiệu của phần mềm giám sát ẩn và giành lại quyền kiểm soát quyền riêng tư của mình.
1. Quan Sát Các Dấu Hiệu Bất Thường Của Laptop
Một trong những dấu hiệu nhận biết đầu tiên và rõ ràng nhất cho thấy ai đó có thể đã cài đặt phần mềm giám sát trên laptop của bạn là sự thay đổi đáng kể trong cách nó hoạt động. Các công cụ giám sát thường chạy ngầm, âm thầm thu thập dữ liệu hoặc ghi lại hoạt động của bạn, điều này có thể gây căng thẳng cho hệ thống và dẫn đến những hành vi bất thường.
Nếu laptop của bạn trở nên chậm chạp, khởi động lâu hơn bình thường, pin hao nhanh hơn hoặc quạt tản nhiệt kêu ồn bất thường ngay cả khi bạn không chạy các ứng dụng nặng, đó có thể là một manh mối cho thấy có điều gì đó không ổn. Hãy chú ý đến các cửa sổ pop-up bất ngờ, đặc biệt là ở những vị trí lạ hoặc khi bạn không duyệt web, hoặc sự gia tăng bất thường của quảng cáo trên các trang web yêu thích. Cũng cần để ý đến các sự cố treo máy thường xuyên mà bạn không thể tìm ra nguyên nhân, hoặc các lần khởi động lại không mong muốn.
Nếu bạn thường xuyên sử dụng điểm truy cập di động (mobile hotspot) để kết nối laptop với internet, mức sử dụng dữ liệu tăng đột biến không giải thích được cũng có thể là một dấu hiệu cảnh báo. Phần mềm giám sát hoàn toàn có thể gây ra tất cả những vấn đề này. Tóm lại, hãy tin vào trực giác của bạn. Nếu laptop có vẻ “lạ”, rất có thể là có vấn đề.
2. Quét Hệ Thống Để Tìm Mã Độc (Malware)
Người dùng đang quét tìm phần mềm gián điệp trên laptop với các dấu hiệu cảnh báo
Một đặc điểm của mã độc hiện đại là chúng lén lút hơn so với các loại cũ, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn hơn theo những cách thông thường, chẳng hạn như các pop-up ngẫu nhiên. May mắn thay, nhiều công cụ giám sát, đặc biệt là keylogger và spyware, được các chương trình diệt virus uy tín phân loại là phần mềm độc hại.
Sử dụng các chương trình này, bạn có thể thực hiện quét toàn bộ hệ thống để giúp phát hiện và loại bỏ các mối đe dọa trước khi chúng gây hại nhiều hơn. Các công cụ bảo mật tích hợp như Windows Defender của Microsoft và XProtect của Apple có thể không được đánh giá cao, nhưng tôi khuyên bạn nên sử dụng chúng làm tuyến phòng thủ đầu tiên.
Hãy đảm bảo rằng định nghĩa virus của bạn được cập nhật, sau đó thực hiện quét toàn bộ hệ thống thay vì quét nhanh, vì phần mềm giám sát có thể ẩn sâu trong các tệp hệ thống.
Nếu bạn không hài lòng với kết quả quét, hãy cân nhắc sử dụng một giải pháp diệt virus hoặc chống mã độc của bên thứ ba đáng tin cậy như Malwarebytes hoặc Bitdefender. Các công cụ này thường phát hiện các mối đe dọa mà các chương trình mặc định có thể bỏ qua. Một số còn cung cấp các tính năng cụ thể để nhận diện keylogger, rootkit và các công cụ truy cập từ xa. Tuy nhiên, chúng thường không miễn phí hoặc khá đắt. Vì vậy, trước khi quyết định mua, hãy đảm bảo phần mềm diệt virus đó có tất cả các tính năng thiết yếu bạn cần.
3. Kiểm Tra Các Tiện Ích Mở Rộng Trình Duyệt
Các tiện ích mở rộng (extension) của trình duyệt có thể hữu ích, nhưng chúng cũng có thể trở thành công cụ để theo dõi hoạt động của bạn. Các tiện ích độc hại hoặc giả mạo có thể theo dõi thói quen duyệt web, hiển thị quảng cáo, ghi lại các phím gõ, hoặc thậm chí chuyển hướng bạn đến các trang web giả mạo để đánh cắp thông tin. Đó là lý do tại sao việc xem xét các tiện ích mở rộng trình duyệt là rất cần thiết khi bạn kiểm tra phần mềm giám sát.
Hãy xem kỹ danh sách và tìm kiếm bất cứ thứ gì bạn không nhận ra hoặc không nhớ đã cài đặt. Đặc biệt chú ý đến các tiện ích mở rộng tuyên bố cung cấp các chức năng tiện ích như tăng cường bảo mật – những thứ này đôi khi được dùng làm vỏ bọc cho spyware.
Hãy tham khảo danh sách các Chrome extension trông có vẻ hợp pháp nhưng lại theo dõi bạn, và đảm bảo rằng không có cái nào trong số đó được cài đặt. Để an toàn, hãy chỉ sử dụng các tiện ích mở rộng được đánh giá tốt và đáng tin cậy từ các nhà phát triển uy tín. Trong tương lai, hãy kiểm tra độ an toàn của tiện ích mở rộng trước khi bạn cài đặt chúng trên Chrome, Firefox hoặc bất kỳ trình duyệt nào khác.
4. Kiểm Tra Quyền Truy Cập Webcam và Microphone
Một trong những cách đáng lo ngại nhất mà ai đó có thể giám sát bạn là truy cập bí mật vào webcam hoặc microphone của laptop. Vì lý do này, bạn nên thường xuyên xem lại những ứng dụng nào có quyền truy cập vào webcam và microphone của mình.
Trên Windows 11, bạn nhấp vào biểu tượng Windows, vào Cài đặt (Settings) > Quyền riêng tư & bảo mật (Privacy & Security), sau đó cuộn xuống Quyền ứng dụng (App permissions). Từ danh sách, chọn Camera hoặc Microphone và cuộn xuống trang để xem những ứng dụng nào có quyền truy cập vào cảm biến đã chọn.
Trên macOS, bạn điều hướng đến Cài đặt hệ thống (System Settings) > Quyền riêng tư & bảo mật (Privacy & Security), sau đó chọn Camera hoặc Microphone từ danh sách.
Khi đang ở các trang tương ứng, hãy tìm bất kỳ ứng dụng nào bạn không nhận ra hoặc không cố ý cấp quyền truy cập. Nếu không chắc chắn, hãy tắt quyền của ứng dụng đó và xem có vấn đề gì xảy ra không.
Một cách khác để biết bạn đang bị giám sát là khi đèn webcam tự bật ngẫu nhiên mà không có thao tác nào từ bạn. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng xảy ra vì một số phần mềm giám sát tinh vi có thể tắt đèn báo trong khi ghi hình bạn, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn hơn.
5. Kiểm Tra Các Chương Trình Đã Cài Đặt
Thông thường, phần mềm giám sát ngụy trang thành một ứng dụng vô hại hoặc không rõ ràng, với hy vọng hòa lẫn vào các chương trình hợp pháp. Các ứng dụng này thậm chí có thể cài đặt thêm các ứng dụng khác trong nền mà bạn không hề hay biết. Đó là lý do tại sao việc định kỳ xem xét tất cả phần mềm đã cài đặt trên laptop của bạn là rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn nghi ngờ thiết bị của mình có thể đã bị can thiệp.
Trên Windows 11, hãy mở Cài đặt (Settings) và điều hướng đến Ứng dụng (Apps) > Ứng dụng đã cài đặt (Installed apps) để xem danh sách các ứng dụng đã cài đặt của bạn.
Trên macOS, mở thư mục Ứng dụng (Applications) hoặc điều hướng đến Cài đặt hệ thống (System Settings) > Chung (General) > Bộ nhớ (Storage) > Ứng dụng (Applications) để có cái nhìn tổng quan tương tự.
Hãy xem xét từng mục trong danh sách và tìm kiếm bất cứ thứ gì có vẻ lạ, có tên chung chung hoặc được cài đặt gần đây mà bạn không hề hay biết. Nếu bạn không chắc chắn về một ứng dụng cụ thể, việc tìm kiếm trực tuyến đơn giản về tên, nhà phát triển, chức năng hoặc đánh giá của nó có thể giúp xác định tính hợp pháp của nó.
6. Xem Lại Các Chương Trình Khởi Động Cùng Hệ Thống
Nhiều loại phần mềm giám sát được thiết kế để tự động khởi chạy khi bạn bật laptop, để chúng có thể bắt đầu thu thập dữ liệu ngay lập tức mà không gây chú ý. Điều này khá phổ biến ngay cả với phần mềm giám sát nhân viên.
Do đó, việc xem xét các chương trình khởi động cùng hệ thống là một cách thông minh để phát hiện các công cụ ẩn đang chạy ngầm. Trên Windows 11, nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager, sau đó nhấp vào Ứng dụng khởi động (Startup apps) trong thanh bên trái. Thao tác này sẽ hiển thị danh sách tất cả các chương trình được thiết lập để khởi chạy khi hệ thống của bạn khởi động.
Giao diện quản lý ứng dụng khởi động trong Windows 11, hiển thị danh sách các chương trình tự chạy khi máy bật nguồn
Trên macOS, hãy vào Cài đặt hệ thống (System Settings) > Chung (General) > Mục đăng nhập & Tiện ích mở rộng (Login Items & Extensions) để xem danh sách tương tự.
7. Kiểm Tra Hoạt Động Mạng
Một tính năng độc đáo của phần mềm giám sát là nó thường gửi dữ liệu trở lại cho chủ sở hữu, cho dù đó là các phím gõ, ảnh chụp màn hình, ghi âm hoặc nhật ký hoạt động của bạn. Điều này có nghĩa là nó sẽ thường xuyên sử dụng kết nối internet của bạn ngay cả khi bạn không làm gì trực tuyến.
Vì vậy, việc kiểm tra hoạt động mạng của laptop có thể giúp bạn phát hiện bất kỳ hoạt động truyền tải bất thường nào cho thấy có spyware.
Trên Windows, tìm kiếm Resource Monitor và chọn nó từ kết quả tìm kiếm. Sau khi mở, chọn tab Mạng (Network) để xem phân tích chi tiết về mức sử dụng mạng của bạn.
Màn hình Resource Monitor trên Windows 11 hiển thị chi tiết mức sử dụng mạng và các quy trình đang hoạt động
Trên macOS, mở Activity Monitor và nhấp vào tab Mạng (Network).
Giao diện Activity Monitor trên macOS hiển thị thông tin về lưu lượng mạng, giúp người dùng theo dõi hoạt động truyền tải dữ liệu
Trong khi xem mức sử dụng mạng, hãy tìm các quy trình hoặc ứng dụng lạ liên tục gửi hoặc nhận dữ liệu trong nền. Các đợt tăng đột biến không giải thích được trong mức sử dụng mạng có thể là một dấu hiệu cảnh báo.
Ngoài Resource Monitor và Activity Monitor, bạn có thể sử dụng các công cụ của bên thứ ba để giám sát hoạt động mạng trên Linux, macOS và Windows. Trên Windows, bạn có thể sử dụng GlassWire hoặc NetBalancer. Trên macOS, LuLu là một lựa chọn tuyệt vời.
Nếu bạn lo lắng rằng ai đó đang theo dõi máy tính của mình nhưng không thấy bất kỳ dấu hiệu rõ ràng nào, hãy xem lại hệ thống của bạn để tìm các ứng dụng lạ, kiểm tra lưu lượng mạng và xem xét các chương trình khởi động cùng hệ thống và tiện ích mở rộng trình duyệt. Cách tiếp cận tốt nhất là bắt đầu với các phương pháp dễ dàng và dần chuyển sang các kỹ thuật nâng cao hơn để bảo vệ quyền riêng tư của laptop. Hãy chia sẻ trải nghiệm hoặc các phương pháp phát hiện phần mềm giám sát hiệu quả khác của bạn trong phần bình luận!