Ổ cứng NVMe SSD mang lại hiệu năng vượt trội, giúp trải nghiệm máy tính nhanh hơn đáng kể. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta chưa khai thác hết tiềm năng thực sự của chúng. Với một vài điều chỉnh cài đặt và tinh chỉnh nhỏ, ổ cứng SSD của bạn có thể đạt được hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ – đừng bỏ lỡ cơ hội để tận dụng hết những gì phần cứng của bạn có thể mang lại.
Cập Nhật Driver và Firmware NVMe: Nền Tảng Hiệu Suất
Driver lỗi thời thường là “kẻ giết người thầm lặng” đối với hiệu suất của phần cứng cao cấp. Ổ đĩa NVMe của bạn có thể đang hoạt động chậm chạp với các driver chung chung, không tận dụng được đầy đủ khả năng của nó.
Không giống như các ổ đĩa SATA cũ hơn, NVMe SSD hiện đại yêu cầu driver chuyên biệt để phát huy tối đa tiềm năng. Nhiều người trong chúng ta cho rằng Windows tự động cài đặt driver tối ưu, nhưng thực tế không phải lúc nào cũng vậy. Các driver mặc định của Microsoft vẫn hoạt động, nhưng chúng thường được thiết kế để đảm bảo khả năng tương thích thay vì hiệu suất đỉnh cao.
Bạn nên kiểm tra xem driver bộ điều khiển lưu trữ (storage controller drivers) của mình có cần cập nhật trong Windows Device Manager hay không. Ngoài ra, bạn cũng có thể kiểm tra xem có bản cập nhật firmware nào dành cho NVMe của mình không. Để làm điều đó, bạn cần truy cập trang web của nhà sản xuất SSD.
Kiểm tra driver bộ điều khiển lưu trữ trong Device Manager
Các công ty như Samsung, Western Digital và Crucial thường xuyên phát hành firmware và driver tối ưu hóa, có thể cải thiện tốc độ đọc/ghi và giảm độ trễ. Những bản cập nhật này cũng thường khắc phục các lỗi gây ra hiệu suất không ổn định.
Quá trình cài đặt thường khá đơn giản – chỉ cần tải xuống gói cài đặt, chạy trình cài đặt và khởi động lại máy tính của bạn. Một số nhà sản xuất còn cung cấp phần mềm quản lý SSD riêng, tự động xử lý các bản cập nhật driver. Những công cụ này rất đáng để cài đặt vì chúng sẽ thông báo cho bạn khi có các bản tối ưu hóa mới.
Đừng kỳ vọng những điều thần kỳ chỉ từ một bản cập nhật driver và firmware, nhưng đây là một trong những bước cơ bản và quan trọng nhất trong bất kỳ quy trình tối ưu hóa NVMe nào.
Đảm Bảo NVMe Chạy Đúng Chế Độ PCIe: Khai Thác Tốc Độ Tối Đa
Ổ đĩa NVMe của bạn sẽ không hoạt động gần với tốc độ quảng cáo nếu nó đang chạy ở chế độ PCIe không chính xác. Điều này có thể xảy ra khi một ổ đĩa PCIe 4.0 hoạt động ở tốc độ PCIe 3.0 mà bạn không hề hay biết.
Đầu tiên, hãy kiểm tra các khe cắm NVMe trên bo mạch chủ của bạn và xem liệu chúng có hỗ trợ cùng thế hệ với ổ đĩa của bạn hay không. Sự khác biệt về tốc độ giữa PCIe 4.0 và PCIe 5.0 là rất đáng kể, và việc chạy ổ đĩa của bạn trong khe cắm thế hệ thấp hơn sẽ giới hạn nghiêm trọng hiệu suất.
Để xác minh chế độ hoạt động hiện tại của ổ đĩa, hãy tải xuống CrystalDiskInfo và kiểm tra trường “Transfer Mode”. Nếu ổ đĩa Gen4 của bạn hiển thị “PCIe 3.0 x4” thay vì “PCIe 4.0 x4”, bạn đang bỏ lỡ một phần hiệu suất đáng kể. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm BIOS lỗi thời, sử dụng khe cắm bo mạch chủ không phù hợp hoặc cài đặt BIOS không chính xác.
Thông tin PCIe của NVMe SSD trong CrystalDiskInfo
Đừng nhầm lẫn CrystalDiskInfo với CrystalDiskMark. CrystalDiskInfo hiển thị thông tin sức khỏe ổ đĩa và kết nối (bao gồm chế độ PCIe), trong khi CrystalDiskMark là một công cụ benchmark được sử dụng để đo tốc độ đọc và ghi thực tế. Tuy nhiên, bạn sẽ cần cả hai công cụ này để có cái nhìn tổng thể về trạng thái và hiệu suất ổ đĩa NVMe của mình.
Kích Hoạt TRIM: Duy Trì Hiệu Suất và Tuổi Thọ
TRIM là một trong những tính năng quan trọng mà nhiều người bỏ qua, nhưng nó lại cần thiết để duy trì hiệu suất NVMe của bạn theo thời gian. Nếu không có TRIM, ổ đĩa của bạn sẽ dần dần chậm lại khi nó chứa đầy dữ liệu, ngay cả những dữ liệu mà bạn đã “xóa” về mặt kỹ thuật.
Không giống như ổ đĩa cứng truyền thống, ổ đĩa NVMe không thể đơn giản ghi đè lên dữ liệu hiện có. Chúng cần xóa các ô nhớ trước khi ghi dữ liệu mới, điều này tạo ra chi phí bổ sung. TRIM giải quyết vấn đề này bằng cách thông báo cho ổ đĩa biết các khối dữ liệu nào không còn được sử dụng, cho phép nó “dọn dẹp” trong thời gian rảnh rỗi thay vì khi bạn đang cố gắng lưu tệp một cách tích cực.
Việc bật TRIM cũng có thể ngăn SSD của bạn chết sớm. May mắn thay, Windows 10 và 11 thường bật TRIM theo mặc định, nhưng việc kiểm tra lại luôn là một điều đáng làm.
Khi TRIM hoạt động, các tệp đã xóa sẽ khó (thường là không thể) khôi phục hơn nhiều. Điều này có thể có lợi cho bảo mật, nhưng không lý tưởng nếu bạn vô tình xóa các tệp quan trọng.
Dưới đây là cách kiểm tra và bật TRIM:
- Mở Command Prompt với quyền quản trị viên bằng cách tìm kiếm “cmd” trong Start menu.
- Nhấp chuột phải vào ứng dụng và chọn Run as administrator.
- Gõ
fsutil behavior query DisableDeleteNotify
và nhấn Enter. - Nếu kết quả là “DisableDeleteNotify = 0”, điều đó có nghĩa là TRIM đã được bật, nhưng nếu nó hiển thị “DisableDeleteNotify = 1”, điều đó có nghĩa là TRIM bị tắt.
- Nếu TRIM bị tắt, hãy gõ
fsutil behavior set DisableDeleteNotify 0
trong cùng cửa sổ Command Prompt với quyền quản trị viên để bật nó.
Truy vấn trong Command Prompt với quyền quản trị viên để kiểm tra trạng thái TRIM
Bạn không cần phải chạy các lệnh TRIM thủ công theo lịch trình, vì Windows sẽ xử lý việc này trong nền. Nhưng nếu bạn đang truyền các tệp lớn hàng ngày hoặc chạy các ứng dụng đòi hỏi nhiều thao tác ổ đĩa, ổ đĩa của bạn có thể hưởng lợi từ các hoạt động TRIM thường xuyên hơn.
Tối Ưu Cài Đặt Windows: Điều Chỉnh Để Tăng Tốc
Bản thân Windows cũng có một số cài đặt có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của NVMe. Phải thừa nhận rằng, những tinh chỉnh Windows này sẽ không làm cho NVMe của bạn nhanh hơn đáng kể. Mức tăng hiệu suất là rất nhỏ so với các phương pháp khác. Tuy nhiên, những tối ưu hóa này vẫn đáng để thực hiện để đạt được hiệu suất tối đa từ ổ đĩa.
Đầu tiên, hãy kiểm tra Trình lập chỉ mục tìm kiếm Windows (Windows Search Indexer), vì nó có thể là một yếu tố làm giảm hiệu suất. Mặc dù hữu ích cho việc tìm kiếm tệp nhanh chóng, nó liên tục ghi vào SSD của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của nó. Bạn có thể vô hiệu hóa Windows Search Indexer, đặc biệt nếu nó chỉ dành cho các trò chơi hoặc ứng dụng, điều này có thể giải phóng tài nguyên và giảm hao mòn không cần thiết.
Tùy chọn lập chỉ mục tìm kiếm trong cài đặt Windows
Ngoài ra, bạn có thể muốn điều chỉnh chế độ nguồn điện (Windows power plan) vì nó thường mặc định là “Balanced” (Cân bằng). Chế độ này sẽ giảm hiệu suất để tiết kiệm năng lượng, điều mà bạn không mong muốn đối với một PC để bàn với NVMe hiệu suất cao. Chuyển sang “High Performance” (Hiệu suất cao) sẽ loại bỏ những giới hạn này, cho phép ổ đĩa của bạn hoạt động ở tốc độ tối đa mà không bị giảm tốc độ ngẫu nhiên.
Cài đặt bộ nhớ ảo (virtual memory), cụ thể là tệp Pagefile.sys, cũng đáng được chú ý. Ngay cả với 16GB RAM trở lên, Windows vẫn tạo một tệp phân trang trên ổ đĩa hệ thống của bạn. Bạn có thể điều chỉnh lại bộ nhớ ảo Windows bằng cách di chuyển nó sang ổ đĩa phụ (nếu có), hoặc điều chỉnh kích thước hợp lý để ngăn NVMe của bạn lãng phí chu kỳ ghi vào dữ liệu tạm thời.
Đối với những người thoải mái với các tinh chỉnh nâng cao, Registry của Windows chứa một số tối ưu hóa dành riêng cho NVMe. Việc điều chỉnh các thông số liên quan đến lưu trữ, chẳng hạn như thời gian chờ NVMe và xếp hàng lệnh, có thể mang lại cải thiện hiệu suất. Tuy nhiên, hãy tiến hành cẩn thận và luôn sao lưu Registry trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.
Thông số điều khiển trong Windows Registry Editor
Theo Dõi Nhiệt Độ NVMe: Ngăn Chặn Giảm Hiệu Suất (Throttling)
Ổ đĩa NVMe hoạt động rất nóng – nóng hơn nhiều so với các đối tác SATA của chúng – và nhiệt độ quá cao sẽ làm giảm cả hiệu suất và tuổi thọ. Khi ổ đĩa của bạn đạt khoảng 70°C (158°F), nó sẽ bắt đầu giảm tốc độ để ngăn ngừa hư hỏng, điều này đi ngược lại mục đích của việc có bộ nhớ hiệu suất cao ngay từ đầu.
Đã có trường hợp ổ NVMe PCIe 4.0 nhiệt độ tăng vọt trong quá trình truyền tệp nặng, dẫn đến hiện tượng giảm hiệu suất (throttling). Điều này xảy ra tự động mà không có bất kỳ cảnh báo nào. Các công cụ như HWiNFO64 hoặc CrystalDiskInfo (đã đề cập ở trên) cung cấp khả năng giám sát nhiệt độ theo thời gian thực, cho phép bạn phát hiện các vấn đề này trước khi chúng ảnh hưởng đến hiệu suất.
Giải pháp đơn giản nhất là thêm một bộ tản nhiệt M.2 NVMe (M.2 NVMe Heatsink) vào ổ đĩa NVMe của bạn. Các phụ kiện không quá đắt này giúp cải thiện khả năng tản nhiệt, và các SSD NVMe nhanh hơn thường đi kèm với tản nhiệt. Nhưng nếu bạn đang sử dụng máy tính xách tay mà việc thêm tản nhiệt là không thể, hãy cân nhắc cải thiện luồng không khí chung hoặc sử dụng đế tản nhiệt.
Chạy Benchmark: Kiểm Chứng Hiệu Quả Tối Ưu
CrystalDiskMark hiển thị kết quả đọc và ghi cho ổ E
Sau khi thực hiện tất cả các tối ưu hóa này, bạn cần xác minh rằng chúng thực sự tạo ra sự khác biệt. CrystalDiskMark là công cụ hàng đầu để kiểm tra tốc độ và hiệu suất NVMe. Nó đơn giản và cung cấp các chỉ số toàn diện về tốc độ đọc và ghi tuần tự (sequential) và ngẫu nhiên (random), trong đó tốc độ ngẫu nhiên quan trọng hơn cho các tác vụ hàng ngày. Hãy chạy nó trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào để thiết lập một đường cơ sở, sau đó chạy lại sau mỗi lần tối ưu hóa lớn để theo dõi sự cải thiện.
Kiểm tra “SEQ1M” đo tốc độ đọc và ghi tuần tự với các tệp lớn – điều này quan trọng khi truyền phim hoặc các bộ dữ liệu lớn. Trong khi đó, các kiểm tra “RND4K” đo tốc độ ổ đĩa của bạn xử lý dữ liệu nhỏ, ngẫu nhiên nhanh đến mức nào – điều quan trọng nhất để khởi động Windows hoặc chạy ứng dụng.
Mặt khác, các giá trị “Q” và “T” lần lượt cho biết độ sâu hàng đợi (queue depth) và số luồng (thread count). Các số cao hơn mô phỏng khối lượng công việc nặng hơn, chẳng hạn như chỉnh sửa video, trong khi Q1T1 đại diện cho các tác vụ hàng ngày như duyệt web.
Đừng quá để tâm đến những biến động nhỏ, vì kết quả benchmark có thể dao động 5% giữa các lần chạy. Hãy tìm kiếm những cải thiện nhất quán và đáng kể trên nhiều lần kiểm tra để xác nhận rằng các tối ưu hóa của bạn đang hoạt động.
Tối ưu hóa NVMe SSD của bạn không chỉ là việc chạy đua theo các con số benchmark; đó còn là việc đảm bảo bạn nhận được giá trị xứng đáng với số tiền đã bỏ ra. Hãy áp dụng những tinh chỉnh này, và bạn có thể sẽ thấy những cải thiện đáng kể trong các tác vụ hàng ngày. PC của bạn sẽ cảm thấy phản hồi nhanh hơn, các tệp sẽ được truyền nhanh hơn, và thậm chí bạn có thể kéo dài tuổi thọ cho ổ đĩa của mình.