Bạn có biết rằng Task Manager (Trình quản lý Tác vụ) không chỉ dùng để đóng các chương trình bị treo? Nếu hệ thống máy tính của bạn thường xuyên gặp tình trạng thiếu bộ nhớ RAM, Task Manager có thể là công cụ hữu ích giúp bạn phát hiện và khắc phục nhanh chóng các ứng dụng hoặc tiến trình đang chiếm dụng tài nguyên quá mức. Đây là một công cụ tích hợp sẵn trong Windows, cho phép người dùng kiểm soát hiệu suất máy tính một cách chuyên sâu mà không cần đến phần mềm bên thứ ba.
1. Nắm Vững Thẻ “Processes” (Tiến Trình) Quan Trọng Nhất
Thẻ Processes trong Task Manager hiển thị các ứng dụng đang chạy cùng mức sử dụng CPU và bộ nhớ RAM
Có lẽ, phần quan trọng nhất trong Task Manager để quản lý bộ nhớ RAM chính là thẻ Processes (Tiến trình). Mục này hiển thị tất cả các chương trình đang chạy và các tiến trình của Windows, cùng với mức độ sử dụng CPU, bộ nhớ (Memory), ổ đĩa (Storage) và băng thông mạng (Network) của chúng. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi hiệu suất tổng thể của máy tính.
Để tìm các tiến trình đang “ngốn” nhiều bộ nhớ nhất, bạn chỉ cần nhấp vào cột Memory. Task Manager sẽ tự động sắp xếp các tiến trình theo thứ tự từ cao đến thấp về mức độ sử dụng bộ nhớ. Nhờ đó, bạn có thể nhanh chóng xác định lượng RAM mà một tiến trình đang chiếm dụng và đóng nó ngay lập tức nếu cần. Đây cũng là một cách tiện lợi để xử lý tình trạng rò rỉ bộ nhớ (memory leaks).
Windows chạy nhiều chương trình cùng lúc, nhưng chỉ có một vùng RAM duy nhất để chia sẻ giữa chúng. Thông thường, khi một chương trình cần thêm RAM, nó sẽ yêu cầu từ Windows, và hệ điều hành sẽ cấp phát một khối bộ nhớ chưa được phân bổ cho chương trình đó. Rò rỉ bộ nhớ xảy ra khi chương trình không trả lại khối bộ nhớ đó sau khi đã sử dụng xong. Điều này dẫn đến tình trạng bộ nhớ bị “mắc kẹt”, không thể được sử dụng bởi cả chương trình lẫn Windows, dần dần làm cạn kiệt tổng dung lượng RAM khả dụng khi các chương trình khác yêu cầu thêm bộ nhớ. Cách dễ nhất để đối phó với những tình huống này là mở Task Manager, kiểm tra xem tiến trình nào đang chiếm dụng bộ nhớ cao và đóng nó. Bạn thậm chí có thể mở rộng một tiến trình để xem toàn bộ cây tiến trình (process tree) nhằm xác định chính xác tiến trình con nào đang gây ra sự cố.
2. Kiểm Tra Các Ứng Dụng Khởi Động Cùng Hệ Thống
Giao diện thẻ Startup apps trong Task Manager hiển thị danh sách ứng dụng khởi động cùng hệ thống và trạng thái hoạt động
Việc thêm các ứng dụng vào danh sách khởi động cùng Windows có thể tiện lợi, nhưng thường có nghĩa là bạn đang khởi chạy những ứng dụng không thực sự cần ngay lập lập tức. Điều này có thể làm chậm thời gian khởi động hệ thống của bạn vì có quá nhiều chương trình được chạy ngay từ đầu, đồng thời cũng chiếm dụng thêm bộ nhớ RAM.
Phần Startup apps (Ứng dụng khởi động) trong Task Manager liệt kê tất cả các ứng dụng khởi động ngay sau khi Windows boot lên. Nếu PC của bạn mất quá nhiều thời gian để khởi động, việc vô hiệu hóa một số ứng dụng khởi động có thể giúp bạn đạt được thời gian khởi động nhanh hơn. Ngoài ra, vì các chương trình sẽ không tự động chạy, bạn có thể giải phóng nhiều RAM hơn cho các tiến trình quan trọng khác.
Mục này cũng hiển thị “tác động khởi động” (startup impact) của mỗi ứng dụng khởi động đã đăng ký trên hệ thống. Điều này giúp bạn dễ dàng kiểm tra các ứng dụng có tác động cao và giảm thời gian BIOS để có thời gian khởi động nhanh hơn. Các chương trình có tác động khởi động cao nhất cũng thường tiêu thụ nhiều bộ nhớ hệ thống nhất, vì vậy bạn sẽ giải quyết được hai vấn đề cùng một lúc.
3. Theo Dõi Các Dịch Vụ Hệ Thống (Services)
Thẻ Services (Dịch vụ) là một cách nhanh chóng để kiểm tra tất cả các dịch vụ hệ thống đang chạy trên máy tính của bạn, bao gồm cả các dịch vụ của Windows và của bên thứ ba. Trong trường hợp bạn không thể đóng một chương trình bị treo từ thẻ Processes, bạn có thể ghi lại ID tiến trình (PID) của dịch vụ đó và đóng nó bằng lệnh taskkill /F /PID pid_number trong Command Prompt.
Hãy đảm bảo thay thế pid_number bằng PID thực tế mà bạn thấy trong thẻ Services. Nếu bạn gặp vấn đề về quyền truy cập, việc chạy Command Prompt với quyền quản trị viên sẽ giúp khắc phục điều đó. Thẻ này cũng cho phép bạn nhanh chóng khởi động, dừng hoặc khởi động lại các dịch vụ đang gặp sự cố. Nếu bạn muốn kiểm tra chi tiết hơn các dịch vụ đang hoạt động, cũng có một lối tắt để mở ứng dụng Windows Services ở góc trên bên phải.
4. “App History” Giúp Bạn Theo Dõi Lịch Sử Sử Dụng Tài Nguyên
Như bạn có thể đã đoán, Task Manager có thể làm được nhiều điều hơn là chỉ theo dõi và khắc phục tình trạng sử dụng bộ nhớ cao. Nếu bạn thường xuyên sử dụng các ứng dụng từ Microsoft Store, thẻ App history (Lịch sử ứng dụng) có thể giúp xác định mức độ CPU và mạng mà một ứng dụng UWP (Universal Windows Platform) cụ thể đang sử dụng.
Trước đây, thẻ này chỉ hiển thị các ứng dụng UWP, nhưng giờ đây nó cũng bao gồm các chương trình thông thường mà bạn cài đặt trên PC Windows của mình. Bạn có thể sử dụng nó để nhanh chóng theo dõi lượng tài nguyên mà một tiến trình đã tiêu thụ trong khoảng thời gian đã định. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn đang chẩn đoán các vấn đề sử dụng bộ nhớ cao hoặc kiểm tra hệ thống của mình xem có phần mềm độc hại tiềm ẩn hay không.
5. Thẻ “Details” (Chi Tiết) Cung Cấp Thông Tin Chuyên Sâu
Thẻ Details trong Task Manager hiển thị thông tin chi tiết các tiến trình, bao gồm PID và mức sử dụng bộ nhớ
Thẻ Details (Chi tiết) là thẻ chi tiết nhất trong Task Manager. Nó hiển thị PID, trạng thái và thậm chí người dùng nào trên PC của bạn đang chạy tiến trình đó. Thẻ này cũng làm nổi bật mức sử dụng CPU, bộ nhớ đang được sử dụng tích cực và cung cấp mô tả ngắn gọn về tiến trình. Có nhiều tiêu đề khác mà bạn có thể bật bằng cách nhấp chuột phải vào bất kỳ tiêu đề nào và chọn tùy chọn Select headings (Chọn tiêu đề).
Trừ khi bạn là một nhà phát triển, thẻ Processes có lẽ đủ để loại bỏ hầu hết các vấn đề về bộ nhớ. Tuy nhiên, nếu bạn không thể tìm ra lý do tại sao PC của mình lại tiêu thụ nhiều bộ nhớ hơn dự kiến, thẻ Details sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu về mọi tiến trình đang chạy trên hệ thống của bạn. Điều này giúp việc xác định và khắc phục các vấn đề bộ nhớ cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần phải dùng đến các công cụ nâng cao hơn.
Task Manager là một trong những công cụ tích hợp sẵn của Windows thường bị đánh giá thấp. Nó có thể được sử dụng cho mọi việc, từ giám sát hiệu suất hệ thống cho đến tăng tốc thời gian khởi động. Chỉ với vài cú nhấp chuột, nó cũng có thể giải phóng thêm bộ nhớ và giúp tăng tốc PC của bạn mà không bắt buộc bạn phải sử dụng các chương trình quản lý bộ nhớ nâng cao hơn, vốn không phải là lựa chọn của tất cả mọi người.
Bạn đã từng sử dụng Task Manager để khắc phục các vấn đề về hiệu suất và tối ưu bộ nhớ RAM cho máy tính của mình chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm và thủ thuật yêu thích của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!